Có 1 kết quả:
同業 đồng nghiệp
Từ điển trích dẫn
1. Người cùng làm một nghề.
2. Cùng làm một nghề. ◎Như: “đồng nghiệp gian cạnh tranh ngận kích liệt” 同業間競爭很激烈.
3. Người cùng chung học tập thụ nghiệp.
2. Cùng làm một nghề. ◎Như: “đồng nghiệp gian cạnh tranh ngận kích liệt” 同業間競爭很激烈.
3. Người cùng chung học tập thụ nghiệp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cùng làm một nghề.
Bình luận 0